Leslie ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn. Được Leslie ý nghĩa của tên.
Poulsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Poulsen ý nghĩa của họ.
Leslie nguồn gốc của tên. From a Scottish surname which was derived from a Scottish place name, probably derived from Gaelic leas celyn meaning "garden of holly". It has been used as a given name since the 19th century Được Leslie nguồn gốc của tên.
Poulsen nguồn gốc. Phương tiện "của Poul". Được Poulsen nguồn gốc.
Leslie tên diminutives: Lessie. Được Biệt hiệu cho Leslie.
Họ Poulsen phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Greenland. Được Poulsen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leslie: LEZ-lee, LES-lee. Cách phát âm Leslie.
Tên họ đồng nghĩa của Poulsen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boulos, Paul, Paulson, Pavlović, Pawlitzki. Được Poulsen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Leslie: Padayachee, Elliott, Williams, Grossnickle, Gerhauser. Được Danh sách họ với tên Leslie.
Các tên phổ biến nhất có họ Poulsen: Adolph, Sofie, Colby, Sharmini, Roxy. Được Tên đi cùng với Poulsen.
Khả năng tương thích Leslie và Poulsen là 71%. Được Khả năng tương thích Leslie và Poulsen.
Leslie Poulsen tên và họ tương tự |
Leslie Poulsen Lessie Poulsen Leslie Boulos Lessie Boulos Leslie Paul Lessie Paul Leslie Paulson Lessie Paulson Leslie Pavlović Lessie Pavlović Leslie Pawlitzki Lessie Pawlitzki |