León ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng. Được León ý nghĩa của tên.
Lavine tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhân rộng, Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng. Được Lavine ý nghĩa của họ.
León nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Leon. León is also the name of a province in Spain, though the etymology is unrelated. Được León nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của León ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léo, Léon, Leo, Leon, Leonas, Léonce, Leone, Leonti, Leontios, Leontius, Leontiy, Leonty, Leonzio, Leoš, Lev, Levan, Levon, Lew, Lionel, Lyov. Được León bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên León: Benamron, Maliska, Kennedy, Mascari, Tibbits. Được Danh sách họ với tên León.
Các tên phổ biến nhất có họ Lavine: Korey, Leon, Jean, Retta, Juan, Léon, León. Được Tên đi cùng với Lavine.
Khả năng tương thích León và Lavine là 77%. Được Khả năng tương thích León và Lavine.