Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Leon Vodden

Họ và tên Leon Vodden. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Leon Vodden. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Leon

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Leon.

 

Tên đi cùng với Vodden

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Vodden.

 

Leon ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Leon. Tên đầu tiên Leon nghĩa là gì?

 

Leon nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Leon.

 

Leon định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Leon.

 

Cách phát âm Leon

Bạn phát âm như thế nào Leon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Leon bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Leon tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Leon tương thích với họ

Leon thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Leon tương thích với các tên khác

Leon thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Leon ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện. Được Leon ý nghĩa của tên.

Leon nguồn gốc của tên. Derived from Greek λεων (leon) meaning "lion" Được Leon nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leon: LEE-awn (bằng tiếng Anh), LE-awn (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan). Cách phát âm Leon.

Tên đồng nghĩa của Leon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léo, Léon, Leo, Leonas, Léonce, Leoncio, Leone, Leonti, Leontiy, Leonty, Leonzio, León, Leoš, Lev, Levan, Levon, Lionel, Lyov. Được Leon bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Leon: Benamron, Maliska, Colin, Blassingame, Tabarez. Được Danh sách họ với tên Leon.

Các tên phổ biến nhất có họ Vodden: Riley, Margaretta, Isaiah, Leon, Kennith, Léon, León. Được Tên đi cùng với Vodden.

Leon Vodden tên và họ tương tự

Leon Vodden Léo Vodden Léon Vodden Leo Vodden Leonas Vodden Léonce Vodden Leoncio Vodden Leone Vodden Leonti Vodden Leontiy Vodden Leonty Vodden Leonzio Vodden León Vodden Leoš Vodden Lev Vodden Levan Vodden Levon Vodden Lionel Vodden Lyov Vodden