Lenore ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại, Nhân rộng. Được Lenore ý nghĩa của tên.
Lenore nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Eleanor. This was the name of the departed love of the narrator in Edgar Allan Poe's poem 'The Raven' (1845). Được Lenore nguồn gốc của tên.
Lenore tên diminutives: Nellie, Nelly. Được Biệt hiệu cho Lenore.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lenore: lə-NAWR. Cách phát âm Lenore.
Tên đồng nghĩa của Lenore ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Eléonore, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina. Được Lenore bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lenore: Imm, Hippler, Grostefon, Cangey, Nivala. Được Danh sách họ với tên Lenore.
Các tên phổ biến nhất có họ Degrazio: Kai, Brooks, Marcelino, Eli, Heriberto. Được Tên đi cùng với Degrazio.