Lenka ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng. Được Lenka ý nghĩa của tên.
Paul tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Paul ý nghĩa của họ.
Lenka nguồn gốc của tên. Ban đầu là một Magdaléna hoặc là Helena. It is now used as an independent name. Được Lenka nguồn gốc của tên.
Paul nguồn gốc. Từ tên đã cho Paul. Được Paul nguồn gốc.
Họ Paul phổ biến nhất trong Haiti, Ấn Độ, Nigeria, Tanzania, Uganda. Được Paul họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lenka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Duci, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenuța, Lesya, Madailéin, Madalena, Mădălina, Maddalena, Madeleine, Madeline, Madelon, Magali, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Lenka bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Paul ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Boulos, Pallesen, Pavlović, Poulsen. Được Paul bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lenka: Leibeltova, Kagamine, Regulova, Znamenackova, Toman. Được Danh sách họ với tên Lenka.
Các tên phổ biến nhất có họ Paul: Amit, Leena, John, Edwin, Piu. Được Tên đi cùng với Paul.
Khả năng tương thích Lenka và Paul là 77%. Được Khả năng tương thích Lenka và Paul.