Lenka ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhân rộng. Được Lenka ý nghĩa của tên.
Allen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Allen ý nghĩa của họ.
Lenka nguồn gốc của tên. Ban đầu là một Magdaléna hoặc là Helena. It is now used as an independent name. Được Lenka nguồn gốc của tên.
Allen nguồn gốc. Xuất phát từ tên Alan. Được Allen nguồn gốc.
Họ Allen phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Allen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Allen: AL-ən. Cách phát âm Allen.
Tên đồng nghĩa của Lenka ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Alyona, Duci, Elaina, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elly, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Hellen, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Lainey, Laney, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenuța, Lesya, Madailéin, Madalena, Mădălina, Maddalena, Madeleine, Madeline, Madelon, Magali, Magda, Magdaléna, Magdalen, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malene, Malin, Manda, Mandica, Matleena, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Olena, Shelena, Yelena. Được Lenka bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lenka: Leibeltova, Starostova, Zachova, Kagamine, Regulova. Được Danh sách họ với tên Lenka.
Các tên phổ biến nhất có họ Allen: Paul, Megan, Sarah, Sy, Brenden. Được Tên đi cùng với Allen.
Khả năng tương thích Lenka và Allen là 80%. Được Khả năng tương thích Lenka và Allen.