Lena ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Chú ý. Được Lena ý nghĩa của tên.
Lima tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Lima ý nghĩa của họ.
Lena nguồn gốc của tên. Scandinavian, German and Polish shhoặc làt fhoặc làm of Helena hoặc là Magdalena, and a Russian shhoặc làt fhoặc làm of Yelena. Được Lena nguồn gốc của tên.
Lena tên diminutives: Linn. Được Biệt hiệu cho Lena.
Họ Lima phổ biến nhất trong Angola, Bolivia, Braxin, Guatemala, Bồ Đào Nha. Được Lima họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lena: LE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan, ở Ý), LYE-nah (ở Nga), LEE-nə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lena.
Tên đồng nghĩa của Lena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Léan, Leena, Lenka, Lenuța, Lesya, Madailéin, Mădălina, Madeleine, Madeline, Madelon, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malin, Manda, Matleena, Olena, Shelena. Được Lena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lena: Jankovski, Mcanally, Rauscher, Creehan, Trano. Được Danh sách họ với tên Lena.
Các tên phổ biến nhất có họ Lima: Matt, Ahmed, Claude, Lashandra, Nick. Được Tên đi cùng với Lima.
Khả năng tương thích Lena và Lima là 78%. Được Khả năng tương thích Lena và Lima.