Lena ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo, Nhân rộng, Chú ý. Được Lena ý nghĩa của tên.
Berte tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Berte ý nghĩa của họ.
Lena nguồn gốc của tên. Scandinavian, German and Polish shhoặc làt fhoặc làm of Helena hoặc là Magdalena, and a Russian shhoặc làt fhoặc làm of Yelena. Được Lena nguồn gốc của tên.
Lena tên diminutives: Linn. Được Biệt hiệu cho Lena.
Họ Berte phổ biến nhất trong Cote d'Ivoire, Cote D'Ivoire. Được Berte họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lena: LE-nah (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Ba Lan, ở Ý), LYE-nah (ở Nga), LEE-nə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lena.
Tên đồng nghĩa của Lena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Duci, Elaine, Elen, Elena, Elene, Eleni, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jela, Jelena, Jelica, Jelka, Jeļena, Léan, Leena, Lenka, Lenuța, Lesya, Madailéin, Mădălina, Madeleine, Madeline, Madelon, Magali, Magalie, Magda, Magdaléna, Magdalena, Magdalene, Magdalina, Magdolna, Maialen, Majda, Malena, Malin, Manda, Matleena, Olena, Shelena. Được Lena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lena: Mcanally, Jankovski, Bringas, Mansanares, Munden. Được Danh sách họ với tên Lena.
Các tên phổ biến nhất có họ Berte: Lorenzo, Elodia, Hanh, Janella, Bryan. Được Tên đi cùng với Berte.
Khả năng tương thích Lena và Berte là 79%. Được Khả năng tương thích Lena và Berte.