Len ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Len ý nghĩa của tên.
Len nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Leonard. Được Len nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Len: LEN. Cách phát âm Len.
Tên đồng nghĩa của Len ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Léonard, Lelle, Lenart, Lennart, Leonard, Leonardo, Leonhard. Được Len bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Len: Wahid, Henaman, Nies, Baraby, Kamrath. Được Danh sách họ với tên Len.
Các tên phổ biến nhất có họ Facemire: Ruby, Len, Junior, Garfield, Barney. Được Tên đi cùng với Facemire.
Len Facemire tên và họ tương tự |
Len Facemire Léonard Facemire Lelle Facemire Lenart Facemire Lennart Facemire Leonard Facemire Leonardo Facemire Leonhard Facemire |