Léon ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Thân thiện, Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn. Được Léon ý nghĩa của tên.
Léon nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Leon. Được Léon nguồn gốc của tên.
Léon tên diminutives: Lionel. Được Biệt hiệu cho Léon.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Léon: le-AWN. Cách phát âm Léon.
Tên đồng nghĩa của Léon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Leo, Leon, Leonas, Leoncio, Leone, Leonti, Leontios, Leontius, Leontiy, Leonty, Leonzio, León, Leoš, Lev, Levan, Levon, Lew, Lionel, Lyov. Được Léon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Léon: Benamron, Maliska, Cutway, Rygiel, Pagles. Được Danh sách họ với tên Léon.
Các tên phổ biến nhất có họ Cowlin: Leon, Dominique, Denita, Ronnie, Hiram, Léon, León. Được Tên đi cùng với Cowlin.