Lecia ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Thân thiện, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Lecia ý nghĩa của tên.
Lecia nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Alicia, Felicia hoặc là Letitia. Được Lecia nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Lecia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aalis, Ada, Adalheidis, Adél, Adéla, Adélaïde, Adèle, Adela, Adelaida, Adelaide, Adelais, Adelajda, Adelheid, Adelina, Aileas, Ailís, Aleid, Aleida, Alica, Alice, Alicia, Alicja, Alida, Alícia, Aliisa, Alíz, Alis, Alisa, Alise, Alison, Alix, Aliz, Alli, Félicie, Felicia, Felicie, Felicja, Felícia, Heida, Heidi, Kalisha, Laetitia, Latisha, Leticia, Letícia, Letizia, Talisha, Tisha. Được Lecia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lecia: Lahue, Hilleard, Meckel, Skrzypinski, Beaudreault. Được Danh sách họ với tên Lecia.
Các tên phổ biến nhất có họ Jurgielwicz: Sidney, Shantae, Alycia, Diamond, Irwin. Được Tên đi cùng với Jurgielwicz.