Leah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Leah ý nghĩa của tên.
Janzen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Vui vẻ, Sáng tạo, Hiện đại, Thân thiện. Được Janzen ý nghĩa của họ.
Leah nguồn gốc của tên. From the Hebrew name לֵאָה (Le'ah) which was probably derived from the Hebrew word לְאָה (le'ah) meaning "weary" Được Leah nguồn gốc của tên.
Janzen nguồn gốc. Means "son of JAN (1)". Được Janzen nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leah: LEE-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Leah.
Tên đồng nghĩa của Leah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lea, Léa, Leia, Lėja, Lía, Lia. Được Leah bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Janzen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bevan, Evans, Giannino, Giannopoulos, Hancock, Hansen, Hanson, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Janson, Jansson, Janz, Johansen, Johansson, Johnson, Jones, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Janzen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Leah: Janzen, Flagg, Kullman, Rocha, Commons. Được Danh sách họ với tên Leah.
Các tên phổ biến nhất có họ Janzen: Leah, Earle, Clayton, Marchelle, Lyn. Được Tên đi cùng với Janzen.
Khả năng tương thích Leah và Janzen là 82%. Được Khả năng tương thích Leah và Janzen.