Leah ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, May mắn, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Leah ý nghĩa của tên.
Leah nguồn gốc của tên. From the Hebrew name לֵאָה (Le'ah) which was probably derived from the Hebrew word לְאָה (le'ah) meaning "weary" Được Leah nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Leah: LEE-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Leah.
Tên đồng nghĩa của Leah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lea, Léa, Leia, Lėja, Lía, Lia. Được Leah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Leah: Janzen, Flagg, Kullman, Rocha, Commons. Được Danh sách họ với tên Leah.
Các tên phổ biến nhất có họ Benneth: Homer, Kristopher, Franklyn, Kai, Leah. Được Tên đi cùng với Benneth.
Leah Benneth tên và họ tương tự |
Leah Benneth Lea Benneth Léa Benneth Leia Benneth Lėja Benneth Lía Benneth Lia Benneth |