Lazar ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Lazar ý nghĩa của tên.
Lukić tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Lukić ý nghĩa của họ.
Lazar nguồn gốc của tên. Russian, Bulgarian, Serbian and Macedonian form of Lazarus. Được Lazar nguồn gốc của tên.
Lukić nguồn gốc. Phương tiện "của Luka". Được Lukić nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lazar: LAH-zahr (ở Nga, bằng tiếng Serbia, bằng tiếng Croatian). Cách phát âm Lazar.
Tên đồng nghĩa của Lazar ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Elazar, Eleazar, 'el'azar, Lázár, Lázaro, Lazare, Lazaros, Lazarus, Lazzaro. Được Lazar bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Lukić ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lucas, Lucassen, Lukács, Lukeson. Được Lukić bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lazar: Arasu, Aleksic, Curcija, Shan, Lukic, Aleksić, Lukić. Được Danh sách họ với tên Lazar.
Các tên phổ biến nhất có họ Lukić: Nela, Ana, Mario, Lazar, Lázár, Mário. Được Tên đi cùng với Lukić.
Khả năng tương thích Lazar và Lukić là 78%. Được Khả năng tương thích Lazar và Lukić.