Layla ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo, Chú ý, Hoạt tính. Được Layla ý nghĩa của tên.
Layla nguồn gốc của tên. Means "night" in Arabic. This was the name of the object of romantic poems written by the 7th-century poet known as Qays. The story of Qays and Layla became a popular romance in medieval Arabia and Persia Được Layla nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Layla: LAY-lə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Layla.
Tên đồng nghĩa của Layla ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Leila, Lejla, Leyla. Được Layla bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Layla: Blevins, Almon, Pontbriand, Westberg, Freshour. Được Danh sách họ với tên Layla.
Các tên phổ biến nhất có họ Tolton: Norberto, Monnie, Tamica, Shelby, Loyd. Được Tên đi cùng với Tolton.
Layla Tolton tên và họ tương tự |
Layla Tolton Leila Tolton Lejla Tolton Leyla Tolton |