Lavrenti ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Lavrenti ý nghĩa của tên.
Lavigne tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, Hiện đại, May mắn, Thân thiện. Được Lavigne ý nghĩa của họ.
Lavrenti nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Lavrentiy. Được Lavrenti nguồn gốc của tên.
Lavigne nguồn gốc. Means "the vineyard" in French. The name referred to a person who lived close to a vineyard, or was from the town of Lavigny. Được Lavigne nguồn gốc.
Họ Lavigne phổ biến nhất trong New Caledonia. Được Lavigne họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Lavrenti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrentios, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lavrenti bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Lavigne: Avril, Mathew, Brenden, Paul Lavigne, Thurman. Được Tên đi cùng với Lavigne.
Khả năng tương thích Lavrenti và Lavigne là 79%. Được Khả năng tương thích Lavrenti và Lavigne.