Lavrenti ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Lavrenti ý nghĩa của tên.
Carpenter tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Carpenter ý nghĩa của họ.
Lavrenti nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Lavrentiy. Được Lavrenti nguồn gốc của tên.
Carpenter nguồn gốc. From the occupation, derived from Middle English carpentier (ultimately from Latin carpentarius meaning "carriage maker"). Được Carpenter nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Lavrenti ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrentios, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lavrenti bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Carpenter ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Charpentier. Được Carpenter bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Carpenter: Jonathan, Jesse, Josh, Christine, Burl. Được Tên đi cùng với Carpenter.
Khả năng tương thích Lavrenti và Carpenter là 73%. Được Khả năng tương thích Lavrenti và Carpenter.