Lavanya định nghĩa tên đầu tiên |
|
Lavanya tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Lavanya. |
|
Xác định Lavanya |
|
Means "beauty, grace" in Sanskrit. | |
|
Lavanya là một cô gái tên? |
Vâng, tên Lavanya có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Lavanya ở đâu? |
Tên Lavanya phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Tiếng Telugu, Tiếng Tamil. |
Các cách viết khác cho tên Lavanya |
लावण्या (bằng Tiếng Hindi), లావణ్యా (trong Tiếng Telugu), லாவண்யா (ở Tamil) |