Lauritz ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Chú ý, Vui vẻ, May mắn, Nhiệt tâm. Được Lauritz ý nghĩa của tên.
Hodges tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Chú ý, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính. Được Hodges ý nghĩa của họ.
Lauritz nguồn gốc của tên. Danish and Norwegian form of Laurentius (see Laurence). Được Lauritz nguồn gốc của tên.
Hodges nguồn gốc. Patronymic of Hodge, a medieval form of Roger. Được Hodges nguồn gốc.
Lauritz tên diminutives: Lasse. Được Biệt hiệu cho Lauritz.
Tên đồng nghĩa của Lauritz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lauritz bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Hodges: Tania Maxine, Dayna Nicolette, Estefana, Lauren, Seth. Được Tên đi cùng với Hodges.
Khả năng tương thích Lauritz và Hodges là 75%. Được Khả năng tương thích Lauritz và Hodges.