Laurie ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Laurie ý nghĩa của tên.
Stuenkel tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Stuenkel ý nghĩa của họ.
Laurie nguồn gốc của tên. Nhỏ Laura hoặc là Laurence. Được Laurie nguồn gốc của tên.
Laurie tên diminutives: Laz. Được Biệt hiệu cho Laurie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Laurie: LAWR-ee (bằng tiếng Anh), LOW-ree (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Laurie.
Tên đồng nghĩa của Laurie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lára, Lari, Larkin, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Laura, Laure, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauretta, Laurette, Lauri, Laurine, Laurita, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavra, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lenz, Llora, Llorenç, Lor, Lora, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Loretta, Lorette, Lőrinc, Loris, Lorita, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Lowri, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Laurie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Laurie: Capozzi, Rogers, Nsiah, Torma, Hardinger. Được Danh sách họ với tên Laurie.
Các tên phổ biến nhất có họ Stuenkel: Diamond, Donnie, Lauren, Lilia, Russell. Được Tên đi cùng với Stuenkel.
Khả năng tương thích Laurie và Stuenkel là 80%. Được Khả năng tương thích Laurie và Stuenkel.