Laurie ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Laurie ý nghĩa của tên.
Albert tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng. Được Albert ý nghĩa của họ.
Laurie nguồn gốc của tên. Nhỏ Laura hoặc là Laurence. Được Laurie nguồn gốc của tên.
Albert nguồn gốc. Xuất phát từ tên Albert. Được Albert nguồn gốc.
Laurie tên diminutives: Laz. Được Biệt hiệu cho Laurie.
Họ Albert phổ biến nhất trong Andorra, Guyana, Micronesia, Saint Lucia, Seychelles. Được Albert họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Laurie: LAWR-ee (bằng tiếng Anh), LOW-ree (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Laurie.
Tên đồng nghĩa của Laurie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lára, Lari, Larkin, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Laura, Laure, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauretta, Laurette, Lauri, Laurine, Laurita, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavra, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lenz, Llora, Llorenç, Lor, Lora, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Loretta, Lorette, Lőrinc, Loris, Lorita, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Lowri, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Laurie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Albert ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abelen, Alberda, Albers, Alberts, Albertsen, Albertsson, Albrechtsson, Albrecktsson, Albrektson, Albrektsson, Aliberti, Berti. Được Albert bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Laurie: Rogers, Capozzi, Kramp, Mulgrew, Lefevre, Lefévre. Được Danh sách họ với tên Laurie.
Các tên phổ biến nhất có họ Albert: Stephanie, Victoria, Mariano, Rajula, Laurinda, Stéphanie. Được Tên đi cùng với Albert.
Khả năng tương thích Laurie và Albert là 82%. Được Khả năng tương thích Laurie và Albert.