Lauri ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Thân thiện, Nhân rộng. Được Lauri ý nghĩa của tên.
Say tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Say ý nghĩa của họ.
Lauri nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Laurence. Được Lauri nguồn gốc của tên.
Họ Say phổ biến nhất trong Campuchia, Lào. Được Say họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lauri: LOW-ree. Cách phát âm Lauri.
Tên đồng nghĩa của Lauri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lauri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lauri: Krzeczkowski, Steinburg, Brum, Beady, Karper. Được Danh sách họ với tên Lauri.
Các tên phổ biến nhất có họ Say: Lorenzo, Lanelle, Elfreda, Angela, Tonja, Ángela, Ângela, Angéla. Được Tên đi cùng với Say.
Khả năng tương thích Lauri và Say là 83%. Được Khả năng tương thích Lauri và Say.