Lauri ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Thân thiện, Nhân rộng. Được Lauri ý nghĩa của tên.
Melling tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Melling ý nghĩa của họ.
Lauri nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Laurence. Được Lauri nguồn gốc của tên.
Họ Melling phổ biến nhất trong Vanuatu. Được Melling họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lauri: LOW-ree. Cách phát âm Lauri.
Tên đồng nghĩa của Lauri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lauri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lauri: Ivancich, Wasdin, Leight, Wohlgemuth, Emley. Được Danh sách họ với tên Lauri.
Các tên phổ biến nhất có họ Melling: Lauren, Oliver, Houston, Jaime, Macie, Olivér. Được Tên đi cùng với Melling.
Khả năng tương thích Lauri và Melling là 77%. Được Khả năng tương thích Lauri và Melling.