Lauri ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Thân thiện, Nhân rộng. Được Lauri ý nghĩa của tên.
Gallegos tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại, Thân thiện, May mắn. Được Gallegos ý nghĩa của họ.
Lauri nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Laurence. Được Lauri nguồn gốc của tên.
Họ Gallegos phổ biến nhất trong Ecuador, Mexico. Được Gallegos họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lauri: LOW-ree. Cách phát âm Lauri.
Tên đồng nghĩa của Lauri ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lau, Lauren, Laurence, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lauri bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lauri: Krzeczkowski, Steinburg, Brum, Beady, Karper. Được Danh sách họ với tên Lauri.
Các tên phổ biến nhất có họ Gallegos: Natalie, Dean, Rebeca, Hunter, Lauren, Natálie. Được Tên đi cùng với Gallegos.
Khả năng tương thích Lauri và Gallegos là 77%. Được Khả năng tương thích Lauri và Gallegos.