Lauretta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Lauretta ý nghĩa của tên.
Lauretta nguồn gốc của tên. Tiếng Ý nhỏ bé Laura. Được Lauretta nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Lauretta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lára, Laura, Laure, Laureen, Laurene, Lauressa, Laurette, Laurie, Laurinda, Laurine, Laurissa, Laurita, Lavra, Llora, Lora, Loreen, Lorene, Loretta, Lorette, Lori, Lorie, Lorinda, Lorri, Lorrie, Lowri. Được Lauretta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lauretta: Macbeth, Paulo, Corzine, Vandy, Ochal. Được Danh sách họ với tên Lauretta.
Các tên phổ biến nhất có họ Thornborough: Roger, Fredia, Alexander, Angila, Stephine. Được Tên đi cùng với Thornborough.