Lauren ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Lauren ý nghĩa của tên.
Bedrosian tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Hoạt tính. Được Bedrosian ý nghĩa của họ.
Lauren nguồn gốc của tên. Biến thể hoặc dạng nữ tính Laurence. Originally a masculine name, it was first popularized as a feminine name by actress Betty Jean Perske (1924-), who used Lauren Bacall as her stage name. Được Lauren nguồn gốc của tên.
Bedrosian nguồn gốc. Phép biến thể của Petrosyan. Được Bedrosian nguồn gốc.
Lauren tên diminutives: Larrie, Larry, Laurie, Laz, Loren, Lorin, Lorrin. Được Biệt hiệu cho Lauren.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lauren: LAWR-ən. Cách phát âm Lauren.
Tên đồng nghĩa của Lauren ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Laurence, Laurens, Laurent, Laurentia, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lenz, Llorenç, Lor, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenza, Lorenzo, Lőrinc, Loris, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lauren bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bedrosian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Bedrosian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lauren: Donnellon, Phillips, Simonelli, Harris, Srivastava. Được Danh sách họ với tên Lauren.
Các tên phổ biến nhất có họ Bedrosian: Noreen, Ricky, Joey, Alfred, Adelina, Alfréd. Được Tên đi cùng với Bedrosian.
Khả năng tương thích Lauren và Bedrosian là 83%. Được Khả năng tương thích Lauren và Bedrosian.