Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Laura Ransenberg

Họ và tên Laura Ransenberg. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Laura Ransenberg. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Laura

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Laura.

 

Tên đi cùng với Ransenberg

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Ransenberg.

 

Laura ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Laura. Tên đầu tiên Laura nghĩa là gì?

 

Laura nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Laura.

 

Laura định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Laura.

 

Biệt hiệu cho Laura

Laura tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Laura

Bạn phát âm như thế nào Laura ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Laura bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Laura tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Laura tương thích với họ

Laura thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Laura tương thích với các tên khác

Laura thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Laura ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Laura ý nghĩa của tên.

Laura nguồn gốc của tên. Feminine form of the Late Latin name Laurus, which meant "laurel". This meaning was favourable, since in ancient Rome the leaves of laurel trees were used to create victors' garlands Được Laura nguồn gốc của tên.

Laura tên diminutives: Laureen, Laurene, Lauressa, Lauretta, Laurie, Laurissa, Laurita, Loretta, Lori, Lorie, Lorita, Lorri, Lorrie. Được Biệt hiệu cho Laura.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Laura: LAWR-ə (bằng tiếng Anh), LOW-rah (bằng tiếng Tây Ban Nha, ở Ý, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), LAW-oo-raw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Laura.

Tên đồng nghĩa của Laura ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lára, Laure, Laurette, Laurine, Llora, Lorette, Lowri. Được Laura bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Laura: Couto, Bithell, Anne, Mccormick, Wilson, McCormick. Được Danh sách họ với tên Laura.

Các tên phổ biến nhất có họ Ransenberg: Elois, Jodie, Renee, Theda, Isiah, Renée. Được Tên đi cùng với Ransenberg.

Laura Ransenberg tên và họ tương tự

Laura Ransenberg Laureen Ransenberg Laurene Ransenberg Lauressa Ransenberg Lauretta Ransenberg Laurie Ransenberg Laurissa Ransenberg Laurita Ransenberg Loretta Ransenberg Lori Ransenberg Lorie Ransenberg Lorita Ransenberg Lorri Ransenberg Lorrie Ransenberg Lára Ransenberg Laure Ransenberg Laurette Ransenberg Laurine Ransenberg Llora Ransenberg Lorette Ransenberg Lowri Ransenberg