Laura ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, May mắn, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Laura ý nghĩa của tên.
Levy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Sáng tạo, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Levy ý nghĩa của họ.
Laura nguồn gốc của tên. Feminine form of the Late Latin name Laurus, which meant "laurel". This meaning was favourable, since in ancient Rome the leaves of laurel trees were used to create victors' garlands Được Laura nguồn gốc của tên.
Laura tên diminutives: Laureen, Laurene, Lauressa, Lauretta, Laurie, Laurissa, Laurita, Loretta, Lori, Lorie, Lorita, Lorri, Lorrie. Được Biệt hiệu cho Laura.
Họ Levy phổ biến nhất trong Cape Verde, Pháp, Israel, Jamaica, Samoa. Được Levy họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Laura: LAWR-ə (bằng tiếng Anh), LOW-rah (bằng tiếng Tây Ban Nha, ở Ý, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan, bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Hà Lan), LAW-oo-raw (bằng tiếng Hungary). Cách phát âm Laura.
Tên đồng nghĩa của Laura ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Lára, Laure, Laurette, Laurine, Llora, Lorette, Lowri. Được Laura bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Laura: Couto, Sepulveda, Gaffney, Madoux, Duque, Sepúlveda. Được Danh sách họ với tên Laura.
Các tên phổ biến nhất có họ Levy: Josh, Joan, Sedona, Russel, Adam, Ádám. Được Tên đi cùng với Levy.
Khả năng tương thích Laura và Levy là 81%. Được Khả năng tương thích Laura và Levy.