Lau ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Lau ý nghĩa của tên.
Huering tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhiệt tâm, Thân thiện, Vui vẻ. Được Huering ý nghĩa của họ.
Lau nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Laurens. Được Lau nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lau: LOW. Cách phát âm Lau.
Tên đồng nghĩa của Lau ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lauren, Laurence, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lau bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Huering: Cordell, Dion, Frida, Margret, Patrina, Margrét. Được Tên đi cùng với Huering.
Khả năng tương thích Lau và Huering là 83%. Được Khả năng tương thích Lau và Huering.