Lau ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Lau ý nghĩa của tên.
Halley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Halley ý nghĩa của họ.
Lau nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Laurens. Được Lau nguồn gốc của tên.
Họ Halley phổ biến nhất trong Anguilla, Guyana, Montserrat. Được Halley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lau: LOW. Cách phát âm Lau.
Tên đồng nghĩa của Lau ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Larrie, Larry, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lauren, Laurence, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurie, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Lenz, Llorenç, Loren, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lau bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Halley: Chi, Leslee, Jacqualine, Trevor, Everette, Chí. Được Tên đi cùng với Halley.
Khả năng tương thích Lau và Halley là 78%. Được Khả năng tương thích Lau và Halley.