Lars ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Lars ý nghĩa của tên.
Illés tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Chú ý, May mắn, Hiện đại, Thân thiện. Được Illés ý nghĩa của họ.
Lars nguồn gốc của tên. Dạng Scandinavia Laurence. Được Lars nguồn gốc của tên.
Illés nguồn gốc. Xuất phát từ tên Illés. Được Illés nguồn gốc.
Họ Illés phổ biến nhất trong Hungary. Được Illés họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lars: LAHSH (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy), LAHRS (bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Lars.
Tên đồng nghĩa của Lars ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Larkin, Larrie, Larry, Lárus, Lau, Lauren, Laurence, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurie, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lawrence, Lawrie, Laz, Llorenç, Lor, Loren, Lorencio, Lorenzo, Lorin, Lőrinc, Loris, Lorrin, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Lars bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Illés ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eliot, Eliott, Elliot, Elliott, Ellis, Ellison, Ellisson, Elliston, Ilić, Iliescu, Iliev. Được Illés bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lars: Hoehne, Niebuhr, Lars, Nohrstedt, Paulson. Được Danh sách họ với tên Lars.
Các tên phổ biến nhất có họ Illés: Jovita, Leonila, Lala, Chadwick, Daysi. Được Tên đi cùng với Illés.
Khả năng tương thích Lars và Illés là 74%. Được Khả năng tương thích Lars và Illés.