Larry ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Larry ý nghĩa của tên.
Berardi tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Berardi ý nghĩa của họ.
Larry nguồn gốc của tên. Nhỏ Laurence. A notable bearer is former basketball player Larry Bird (1956-). Được Larry nguồn gốc của tên.
Berardi nguồn gốc. Từ tên đã cho Berardo. Được Berardi nguồn gốc.
Larry tên diminutives: Laz. Được Biệt hiệu cho Larry.
Họ Berardi phổ biến nhất trong San Marino. Được Berardi họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Larry: LER-ee, LAR-ee. Cách phát âm Larry.
Tên đồng nghĩa của Larry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Enzo, Labhrainn, Labhrás, Lari, Larkin, Lars, Lárus, Lasse, Lassi, Lau, Laurens, Laurent, Laurențiu, Laurentius, Laurenz, Lauri, Laurits, Lauritz, Laurynas, Lavrenti, Lavrentios, Lavrentiy, Lavrenty, Law, Lenz, Llorenç, Lor, Lorencio, Lorens, Lorenz, Lorenzo, Lőrinc, Loris, Lourenço, Lourens, Lovre, Lovrenc, Lovrenco, Lovro, Rens, Renzo, Vavrinec, Vavřinec, Wawrzyniec. Được Larry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Larry: Vedran, McNickle, Tollliday, Draisey, Fredestefano. Được Danh sách họ với tên Larry.
Các tên phổ biến nhất có họ Berardi: Heather, Ben, Jefferey, Sharie, Lorenzo. Được Tên đi cùng với Berardi.
Khả năng tương thích Larry và Berardi là 78%. Được Khả năng tương thích Larry và Berardi.