Lára ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, May mắn, Nghiêm trọng, Thân thiện, Nhiệt tâm. Được Lára ý nghĩa của tên.
Lára nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Iceland Laura. Được Lára nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lára: LOW-rah. Cách phát âm Lára.
Tên đồng nghĩa của Lára ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Laura, Laure, Laureen, Laurene, Lauressa, Lauretta, Laurette, Laurie, Laurinda, Laurine, Laurissa, Laurita, Lavra, Llora, Lora, Loreen, Lorene, Loretta, Lorette, Lori, Lorie, Lorinda, Lorita, Lorri, Lorrie, Lowri. Được Lára bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lára: Salem, Shawley, Glashen, Degruy, Bofinger. Được Danh sách họ với tên Lára.
Các tên phổ biến nhất có họ Dolloff: Jade, Elva, Carma, Claudio, Allan, Cláudio. Được Tên đi cùng với Dolloff.