Lana ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Lana ý nghĩa của tên.
Lana nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Alana (English) or Svetlana (Russian). In the English-speaking world, it was popularized by actress Lana Turner (1921-1995). Được Lana nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Lana: LAH-nə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Lana.
Tên đồng nghĩa của Lana ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alannah, Světlana, Svetlana, Svitlana. Được Lana bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lana: Lada, Birkenholz, Hirko, Kloos, Perron. Được Danh sách họ với tên Lana.
Các tên phổ biến nhất có họ Southerly: Zola, Rigoberto, Lana, Lynwood, Bruno. Được Tên đi cùng với Southerly.
Lana Southerly tên và họ tương tự |
Lana Southerly Alannah Southerly Světlana Southerly Svetlana Southerly Svitlana Southerly |