Lan ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Lan ý nghĩa của tên.
Lan nguồn gốc của tên. From Chinese 兰 (lán) meaning "orchid, elegant" (which is usually only feminine) or 岚 (lán) meaning "mountain mist" Được Lan nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Lan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ran. Được Lan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Lan: Cheeves, Buffy, Bever, Gesamondo, Yasika. Được Danh sách họ với tên Lan.
Các tên phổ biến nhất có họ Gerecke: Tu, Benito, Lan, Martina, Stephine, Tú. Được Tên đi cùng với Gerecke.
Lan Gerecke tên và họ tương tự |
Lan Gerecke Ran Gerecke |