Kyra ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Kyra ý nghĩa của tên.
Kyra nguồn gốc của tên. Biến thể của Kira, sometimes considered a feminine form of Cyrus. Được Kyra nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kyra: KIE-rə, KEE-rə. Cách phát âm Kyra.
Tên đồng nghĩa của Kyra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ciara, Kiera, Kiira, Kira. Được Kyra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kyra: Sammis, Rhode, Lucht, Antonis, Winnegan. Được Danh sách họ với tên Kyra.
Các tên phổ biến nhất có họ Hannaway: Charles, Kyra, Brooks, Raymonde, Amanda. Được Tên đi cùng với Hannaway.
Kyra Hannaway tên và họ tương tự |
Kyra Hannaway Ciara Hannaway Kiera Hannaway Kiira Hannaway Kira Hannaway |