Kyle ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Kyle ý nghĩa của tên.
Snyder tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Snyder ý nghĩa của họ.
Kyle nguồn gốc của tên. From a Scottish surname which was derived from Gaelic caol meaning "narrows, channel, strait". Được Kyle nguồn gốc của tên.
Snyder nguồn gốc. Means "tailor" from Middle English snithen "to cut", an occupational name for a person who stitched coats and clothing. Được Snyder nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kyle: KIEL, KIE-əl. Cách phát âm Kyle.
Tên họ đồng nghĩa của Snyder ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schneider, Schneiders, Schneijder, Snaaijer, Snaijer, Sneiders, Sneijder, Sneijders, Sneijer, Sneijers, Snijder, Snijders. Được Snyder bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kyle: Smith, Merchant, Phabmixay, Orizabal, Wachtel. Được Danh sách họ với tên Kyle.
Các tên phổ biến nhất có họ Snyder: Jill, Elizabeth, Marylou, Jordan, Logan, Jordán. Được Tên đi cùng với Snyder.
Khả năng tương thích Kyle và Snyder là 74%. Được Khả năng tương thích Kyle và Snyder.
Kyle Snyder tên và họ tương tự |
Kyle Snyder Kyle Schneider Kyle Schneiders Kyle Schneijder Kyle Snaaijer Kyle Snaijer Kyle Sneiders Kyle Sneijder Kyle Sneijders Kyle Sneijer Kyle Sneijers Kyle Snijder Kyle Snijders |