Kurt ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện, Chú ý. Được Kurt ý nghĩa của tên.
Ząbek tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Ząbek ý nghĩa của họ.
Kurt nguồn gốc của tên. Hình thức hợp đồng Đức Conrad. A famous bearer was the American musician Kurt Cobain (1967-1994). Được Kurt nguồn gốc của tên.
Ząbek nguồn gốc. From Polish zab "tooth" and a diminutive suffix. Được Ząbek nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kurt: KUWRT (bằng tiếng Đức), KURT (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kurt.
Tên đồng nghĩa của Kurt ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Coen, Coenraad, Conrad, Conrado, Corradino, Corrado, Dino, Koen, Koenraad, Koert, Kondrat, Konrád, Konrad. Được Kurt bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kurt: Wegner, Kagel, Horisand, Bijslic, Milosevich. Được Danh sách họ với tên Kurt.
Các tên phổ biến nhất có họ Ząbek: Chasidy, Haywood, Kurt, Gonzalo, Harris. Được Tên đi cùng với Ząbek.
Khả năng tương thích Kurt và Ząbek là 82%. Được Khả năng tương thích Kurt và Ząbek.
Kurt Ząbek tên và họ tương tự |
Kurt Ząbek Coen Ząbek Coenraad Ząbek Conrad Ząbek Conrado Ząbek Corradino Ząbek Corrado Ząbek Dino Ząbek Koen Ząbek Koenraad Ząbek Koert Ząbek Kondrat Ząbek Konrád Ząbek Konrad Ząbek |