Kron định nghĩa |
|
Kron định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Kron. |
|
Xác định Kron |
|
Means "crown", perhaps a nickname for one who worked in a royal household. | |
|
Họ của họ Kron ở đâu đến từ đâu? |
Họ Kron phổ biến nhất ở Tiếng Đức, Tiếng Thụy Điển.
|