Krisztina ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng. Được Krisztina ý nghĩa của tên.
Omary tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng, Chú ý, Nhân rộng. Được Omary ý nghĩa của họ.
Krisztina nguồn gốc của tên. Hình thức Hungary Christina. Được Krisztina nguồn gốc của tên.
Họ Omary phổ biến nhất trong Tanzania. Được Omary họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Krisztina: KREES-tee-naw. Cách phát âm Krisztina.
Tên đồng nghĩa của Krisztina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Chris, Chrissie, Chrissy, Christa, Christabel, Christabella, Christabelle, Christel, Christelle, Christen, Christi, Christiana, Christiane, Christianne, Christie, Christin, Christina, Christine, Christobel, Christy, Cristen, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiersten, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kris, Krista, Kristeen, Kristen, Kristi, Kristia, Kristiāna, Kristiane, Kristie, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristy, Kristýna, Krysia, Krysten, Krystiana, Krystina, Krystine, Krystyna, Kyrsten, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiana, Tianna, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Krisztina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Krisztina: Santa. Được Danh sách họ với tên Krisztina.
Các tên phổ biến nhất có họ Omary: Darcey, Odell, Rashad, Kerstin, Doreen. Được Tên đi cùng với Omary.
Khả năng tương thích Krisztina và Omary là 81%. Được Khả năng tương thích Krisztina và Omary.