Kristy ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Kristy ý nghĩa của tên.
Yamashita tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Yamashita ý nghĩa của họ.
Kristy nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Christina. Được Kristy nguồn gốc của tên.
Yamashita nguồn gốc. From Japanese 山 (yama) meaning "mountain" and 下 (shita) meaning "under, below". Được Yamashita nguồn gốc.
Họ Yamashita phổ biến nhất trong Nhật Bản. Được Yamashita họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kristy: KRIS-tee. Cách phát âm Kristy.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Yamashita: yah-mah-shee-tah, yah-mahsh-tah. Cách phát âm Yamashita.
Tên đồng nghĩa của Kristy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kristy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristy: Curry, Mckim, Patoka, Breneman, Stockwell. Được Danh sách họ với tên Kristy.
Các tên phổ biến nhất có họ Yamashita: Kai, Quinn, Darla, Kelley, Kazu. Được Tên đi cùng với Yamashita.
Khả năng tương thích Kristy và Yamashita là 83%. Được Khả năng tương thích Kristy và Yamashita.