Kristy ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Hoạt tính, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Kristy ý nghĩa của tên.
Maneiro tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo. Được Maneiro ý nghĩa của họ.
Kristy nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Christina. Được Kristy nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kristy: KRIS-tee. Cách phát âm Kristy.
Tên đồng nghĩa của Kristy ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kristy bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristy: Curry, Duncan, Fahl, Plume, Beaudreau. Được Danh sách họ với tên Kristy.
Các tên phổ biến nhất có họ Maneiro: Lucia, Remedios, Chrissy, Deandre, Herb, Lúcia, Lucía. Được Tên đi cùng với Maneiro.
Khả năng tương thích Kristy và Maneiro là 83%. Được Khả năng tương thích Kristy và Maneiro.