Kristin ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Kristin ý nghĩa của tên.
Thacker tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Thacker ý nghĩa của họ.
Kristin nguồn gốc của tên. Dạng Scandinavia và Đức Christina. Được Kristin nguồn gốc của tên.
Thacker nguồn gốc. Northern Middle English variant of Thatcher. Được Thacker nguồn gốc.
Kristin tên diminutives: Kiki, Kjersti. Được Biệt hiệu cho Kristin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kristin: kris-TEEN (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Đức), KRIS-tin (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kristin.
Tên đồng nghĩa của Kristin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christelle, Christiana, Christiane, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Khrystyna, Kilikina, Kirsi, Kirsteen, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Krista, Kristiāna, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristina, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Tiina, Tina, Tineke. Được Kristin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristin: Boatner, White, Calfee, Kruszyna, Ostergren. Được Danh sách họ với tên Kristin.
Các tên phổ biến nhất có họ Thacker: Mehul, Deborah, Florinda, Narendra, Ethelene. Được Tên đi cùng với Thacker.
Khả năng tương thích Kristin và Thacker là 69%. Được Khả năng tương thích Kristin và Thacker.