Kristin ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hoạt tính, May mắn, Nghiêm trọng, Nhân rộng. Được Kristin ý nghĩa của tên.
Merritt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Thân thiện, Chú ý. Được Merritt ý nghĩa của họ.
Kristin nguồn gốc của tên. Dạng Scandinavia và Đức Christina. Được Kristin nguồn gốc của tên.
Merritt nguồn gốc. From an English place name meaning "boundary gate". Được Merritt nguồn gốc.
Kristin tên diminutives: Kiki, Kjersti. Được Biệt hiệu cho Kristin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kristin: kris-TEEN (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Đức), KRIS-tin (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Kristin.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Merritt: MER-it. Cách phát âm Merritt.
Tên đồng nghĩa của Kristin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christelle, Christiana, Christiane, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Khrystyna, Kilikina, Kirsi, Kirsteen, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirsty, Kistiñe, Krista, Kristiāna, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristina, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Tiina, Tina, Tineke. Được Kristin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristin: Kruszyna, Ostergren, Connelly, Martin, Boatner. Được Danh sách họ với tên Kristin.
Các tên phổ biến nhất có họ Merritt: April, Tiesha, Ryan, Kristin, Kenna, Kristín. Được Tên đi cùng với Merritt.
Khả năng tương thích Kristin và Merritt là 70%. Được Khả năng tương thích Kristin và Merritt.