Kristian ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Kristian ý nghĩa của tên.
Poteet tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý, Vui vẻ. Được Poteet ý nghĩa của họ.
Kristian nguồn gốc của tên. Dạng Scandinavia và Phần Lan Christian. Được Kristian nguồn gốc của tên.
Kristian tên diminutives: Christer, Kris, Krister. Được Biệt hiệu cho Kristian.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kristian: KREES-tyahn (bằng tiếng Thụy Điển), KREES-tee-ahn (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Kristian.
Tên đồng nghĩa của Kristian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Carsten, Chris, Christiaan, Christian, Christianus, Cristi, Cristián, Cristian, Cristiano, Hristijan, Karsten, Kris, Kristiāns, Kristijan, Kristijonas, Kristiyan, Kristján, Kristjan, Krisztián, Krsto, Krystian, Krystyn. Được Kristian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristian: Stowe, Wedd, Kalis, Heiron, Ciaiti. Được Danh sách họ với tên Kristian.
Các tên phổ biến nhất có họ Poteet: Elinore, Lora, Christian, Inga, Megan. Được Tên đi cùng với Poteet.
Khả năng tương thích Kristian và Poteet là 73%. Được Khả năng tương thích Kristian và Poteet.