Kristen ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Hiện đại, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng. Được Kristen ý nghĩa của tên.
Hoffman tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Hoffman ý nghĩa của họ.
Kristen nguồn gốc của tên. Biến thể của Kristin. Được Kristen nguồn gốc của tên.
Hoffman nguồn gốc. Biến thể của Hofmann. Được Hoffman nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kristen: KRIS-tin. Cách phát âm Kristen.
Tên đồng nghĩa của Kristen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine. Được Kristen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristen: Dedrick, Maggio, Keith, Livingston, Sun. Được Danh sách họ với tên Kristen.
Các tên phổ biến nhất có họ Hoffman: Sarah, Joseph, Patience, Tabitha, Sam. Được Tên đi cùng với Hoffman.
Khả năng tương thích Kristen và Hoffman là 80%. Được Khả năng tương thích Kristen và Hoffman.