Kristeen ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Hiện đại, Thân thiện, Chú ý. Được Kristeen ý nghĩa của tên.
Trinidad tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Trinidad ý nghĩa của họ.
Kristeen nguồn gốc của tên. Biến thể của Christine. Được Kristeen nguồn gốc của tên.
Kristeen tên diminutives: Chris, Chrissie, Chrissy, Christi, Christie, Christy, Kiki, Kris, Kristi, Kristie, Kristy. Được Biệt hiệu cho Kristeen.
Họ Trinidad phổ biến nhất trong Cộng hòa Dominican, Gibraltar, Philippines, Puerto Rico. Được Trinidad họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Kristeen: kris-TEEN. Cách phát âm Kristeen.
Tên đồng nghĩa của Kristeen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christel, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Iina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kiki, Kilikina, Kine, Kirsi, Kirsteen, Kirsten, Kirsti, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Krista, Kristiāna, Kristiane, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stiina, Stina, Stine, Tiina, Tina, Tine, Tineke. Được Kristeen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Kristeen: Tomkowicz, MacIvor, Buono, Glister, Blondin, Macivor. Được Danh sách họ với tên Kristeen.
Các tên phổ biến nhất có họ Trinidad: Trixy, Ariel, Jan-hidee, Earl, Shane. Được Tên đi cùng với Trinidad.
Khả năng tương thích Kristeen và Trinidad là 78%. Được Khả năng tương thích Kristeen và Trinidad.