Krista ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhân rộng, Hiện đại, Chú ý. Được Krista ý nghĩa của tên.
Villanueva tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, May mắn, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Villanueva ý nghĩa của họ.
Krista nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Kristina. Được Krista nguồn gốc của tên.
Villanueva nguồn gốc. Means "(dweller in a) new settlement" from Spanish villa "settlement" and nueva "new". Được Villanueva nguồn gốc.
Krista tên diminutives: Kiki. Được Biệt hiệu cho Krista.
Họ Villanueva phổ biến nhất trong Argentina, Mexico, Peru, Philippines, Tây Ban Nha. Được Villanueva họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Krista: KRIS-tah (bằng tiếng Đức), KRIS-tə (bằng tiếng Anh), KREES-tah (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Krista.
Tên đồng nghĩa của Krista ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cairistìona, Christa, Christelle, Christiana, Christiane, Christin, Christina, Christine, Cristiana, Cristina, Crystin, Hristina, Ina, Kerstin, Khrystyna, Kia, Kilikina, Kine, Kirsteen, Kirsten, Kirstie, Kirstin, Kirstine, Kirsty, Kistiñe, Kjersti, Kjerstin, Kristiāna, Kristīna, Kristína, Kristín, Kristiina, Kristīne, Kristin, Kristina, Kristine, Kristjana, Kristýna, Krisztina, Krysia, Krystiana, Krystyna, Stien, Stina, Stine, Tina, Tine, Tineke. Được Krista bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Krista: Ruther, Karkut, Ulloa, Todisco, Vitt. Được Danh sách họ với tên Krista.
Các tên phổ biến nhất có họ Villanueva: Annie, Krista, Lenard, Sharlot, Samantha. Được Tên đi cùng với Villanueva.
Khả năng tương thích Krista và Villanueva là 77%. Được Khả năng tương thích Krista và Villanueva.