Krishna ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn, Vui vẻ. Được Krishna ý nghĩa của tên.
Shastry tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Shastry ý nghĩa của họ.
Krishna nguồn gốc của tên. Means "black, dark" in Sanskrit. This is the name of a Hindu god believed to be an incarnation of the god Vishnu. He was the youngest of King Vasudeva's eight children, six of whom were killed by King Kamsa because of a prophecy that a child of Vasudeva would kill Kamsa Được Krishna nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Krishna: KRISH-na (trong Ấn Độ giáo). Cách phát âm Krishna.
Tên đồng nghĩa của Krishna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Krisna. Được Krishna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Krishna: Yadav, Pillai, Kumar, Singh, Murthy. Được Danh sách họ với tên Krishna.
Các tên phổ biến nhất có họ Shastry: Gurumurthy, Manoj, Krishna, Arpitha, Prarthana. Được Tên đi cùng với Shastry.
Khả năng tương thích Krishna và Shastry là 85%. Được Khả năng tương thích Krishna và Shastry.
Krishna Shastry tên và họ tương tự |
Krishna Shastry Krisna Shastry |