Krishna ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý, May mắn, Vui vẻ. Được Krishna ý nghĩa của tên.
Saha tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Saha ý nghĩa của họ.
Krishna nguồn gốc của tên. Means "black, dark" in Sanskrit. This is the name of a Hindu god believed to be an incarnation of the god Vishnu. He was the youngest of King Vasudeva's eight children, six of whom were killed by King Kamsa because of a prophecy that a child of Vasudeva would kill Kamsa Được Krishna nguồn gốc của tên.
Họ Saha phổ biến nhất trong Bangladesh, Ấn Độ. Được Saha họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Krishna: KRISH-na (trong Ấn Độ giáo). Cách phát âm Krishna.
Tên đồng nghĩa của Krishna ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Krisna. Được Krishna bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Krishna: Yadav, Raj, Pillai, Kumar, Singh. Được Danh sách họ với tên Krishna.
Các tên phổ biến nhất có họ Saha: Niladri, Rajib, Debolina, Debasmita, Biswabasu. Được Tên đi cùng với Saha.
Khả năng tương thích Krishna và Saha là 81%. Được Khả năng tương thích Krishna và Saha.
Krishna Saha tên và họ tương tự |
Krishna Saha Krisna Saha |